Có 2 kết quả:
轉手 zhuǎn shǒu ㄓㄨㄢˇ ㄕㄡˇ • 转手 zhuǎn shǒu ㄓㄨㄢˇ ㄕㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass on
(2) to resell
(3) to change hands
(2) to resell
(3) to change hands
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass on
(2) to resell
(3) to change hands
(2) to resell
(3) to change hands