Có 2 kết quả:

轉手 zhuǎn shǒu ㄓㄨㄢˇ ㄕㄡˇ转手 zhuǎn shǒu ㄓㄨㄢˇ ㄕㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pass on
(2) to resell
(3) to change hands

Từ điển Trung-Anh

(1) to pass on
(2) to resell
(3) to change hands