Có 2 kết quả:
轉手 zhuǎn shǒu ㄓㄨㄢˇ ㄕㄡˇ • 转手 zhuǎn shǒu ㄓㄨㄢˇ ㄕㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass on
(2) to resell
(3) to change hands
(2) to resell
(3) to change hands
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass on
(2) to resell
(3) to change hands
(2) to resell
(3) to change hands
Bình luận 0